Có 2 kết quả:
銳利 ruì lì ㄖㄨㄟˋ ㄌㄧˋ • 锐利 ruì lì ㄖㄨㄟˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp
(2) keen
(3) acute
(4) incisive
(5) penetrating
(6) perceptive
(2) keen
(3) acute
(4) incisive
(5) penetrating
(6) perceptive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp
(2) keen
(3) acute
(4) incisive
(5) penetrating
(6) perceptive
(2) keen
(3) acute
(4) incisive
(5) penetrating
(6) perceptive
Bình luận 0