Có 2 kết quả:

銳利 ruì lì ㄖㄨㄟˋ ㄌㄧˋ锐利 ruì lì ㄖㄨㄟˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) keen
(3) acute
(4) incisive
(5) penetrating
(6) perceptive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp
(2) keen
(3) acute
(4) incisive
(5) penetrating
(6) perceptive

Bình luận 0